Có 2 kết quả:
款伏 kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ • 款服 kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt
Bình luận 0