Có 2 kết quả:

款伏 kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ款服 kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ

1/2

kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt

Bình luận 0

kuǎn fú ㄎㄨㄢˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey
(2) faithfully following instructions
(3) to admit guilt

Bình luận 0